Sàn deck là vật liệu xây dựng hiện đại, sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật về các loại sàn deck phổ biến hiện nay, giúp bạn lựa chọn đúng chủng loại phù hợp với nhu cầu thiết kế, thi công và tiết kiệm chi phí.
Kéo xuống dưới cùng để tải bảng giá sàn deck mới nhất và tải Sàn Decking Profile.
1. Thông số kỹ thuật sàn deck là gì?
Thông số kỹ thuật sàn deck bao gồm các thông tin như: chiều cao gân, khổ hiệu dụng, độ dày tôn mạ kẽm, khả năng chịu tải, bước sóng và lớp mạ kẽm bảo vệ. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ ổn định và chi phí thi công của công trình.
2. Các loại sàn deck phổ biến và thông số tương ứng
2.1 Sàn deck H50W1000
– Chiều cao sóng: 50mm
– Khổ hiệu dụng: 1000mm
– Độ dày: 0.75 – 1.2mm
– Trọng lượng: tùy độ dày
– Mạ kẽm: Z180 – Z275
2.2 Sàn deck H50W930
– Chiều cao sóng: 50mm
– Khổ hiệu dụng: 930mm
– Độ dày tôn: 0.75mm – 1.15mm
– Mạ kẽm Z275 giúp chống ăn mòn hiệu quả.
2.3 Sàn deck H75W900
– Chiều cao gân sóng: 75mm
– Khổ hiệu dụng: 900mm
– Độ dày phổ biến: 1.0mm – 1.5mm
– Chuyên dùng cho sàn có nhịp lớn, tải trọng nặng.
3. Các phụ kiện đi kèm ảnh hưởng đến thông số kỹ thuật
Một số phụ kiện như kê bọ sàn deck, đinh chống trượt, la z, thanh chống kê… đóng vai trò hỗ trợ kết cấu, gia cố tải trọng và đảm bảo an toàn thi công.
4. Thông số kỹ thuật và ảnh hưởng tới thiết kế sàn
Kỹ sư thiết kế cần chọn đúng loại sàn deck theo nhịp dầm, tải trọng công trình và mục đích sử dụng. Chọn sai thông số có thể gây ra lún sàn, rạn nứt bê tông hoặc lãng phí chi phí.
5. Ứng dụng thực tế từ thông số kỹ thuật sàn deck
Các công trình cao tầng, nhà xưởng, trung tâm thương mại đều sử dụng thi công sàn deck trọn gói để tăng tốc độ thi công và giảm chi phí. Chọn loại sàn deck phù hợp giúp tăng tuổi thọ công trình lên hàng chục năm.
6. Tiêu chuẩn và kiểm định chất lượng sàn deck
Sàn deck cần đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, ASTM, JIS hoặc TCVN về độ dày, lớp mạ, khả năng chịu lực và độ võng cho phép. Các nhà cung cấp uy tín luôn có phiếu kiểm định đi kèm từng lô sản phẩm.
7. Các sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi:
- sàn deck h50w1000
- sàn deck h50w930
- sàn deck h75w900
- sàn deck h75w870
- ke bo sàn deck
- đinh hàn sàn deck
- thi công sàn deck trọn gói
- la z
- thanh chống ke
- đinh chống trượt
- đinh chống cắt
- phụ kiện sàn deck
Một số câu hỏi thường gặp về thông số kỹ thuật sàn deck
- Thông số sàn deck H50W1000 là gì? – Chiều cao 50mm, khổ 1000mm, độ dày từ 0.75 đến 1.2mm.
- Sàn deck H75W900 dùng cho công trình nào? – Thường dùng cho nhà xưởng lớn hoặc công trình có nhịp sàn dài.
- Thi công sàn deck có cần đinh chống trượt không? – Có, để liên kết chặt chẽ sàn deck và bê tông.
- Phụ kiện sàn deck gồm những gì? – Bao gồm: la Z, kê bọ, đinh chống cắt, đinh chống trượt, thanh chống kê.
- Bảng giá sàn deck thay đổi như thế nào? – Thay đổi theo độ dày, loại tôn, khổ hiệu dụng và số lượng đặt hàng.
Liên hệ Trường Lộc Steel để được hỗ trợ tối ưu chi phí
Trường Lộc Steel là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng sàn deck về Việt Nam và đã giúp hàng trăm khách hàng, chủ đầu tư tiết kiệm hàng trăm triệu đồng nhờ tối ưu thiết kế một cách hợp lý. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm thực tế của Trường Lộc Steel luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn hoàn toàn miễn phí, nhiệt tình, tận tâm.
Hotline: 0965 459 789 – 0814 313 668
Email: truonglocsteel@gmail.com
Website: https://truonglocsteel.vn/
Deck profile & Catalogue
Bản vẽ biện pháp thi công sàn deck
Quy trình thi công sàn deck